Từ đồng nghĩa với "đặt"

đặt sắp xếp sắp đặt cài đặt
thiết lập đưa cho vào đặt vào
chèn lắp vào tra vào cắm vào
đút buộc vào dính đầu tư
đâm vào gửi đề xuất diễn tả
chắp vào