Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đếm xỉa"
quan tâm
chú ý
tính đến
xem xét
để ý
lưu tâm
cân nhắc
tôn trọng
tham khảo
nghe ngóng
để ý đến
chăm sóc
để tâm
thấu hiểu
nhận thức
đánh giá
phân tích
trân trọng
không coi thường
không xem nhẹ