Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đều đặn"
đều
thường xuyên
liên tục
nhất quán
cân đối
đều đặn
đồng đều
đều nhau
đều đặn
thường xuyên
đều đặn
đều đặn
đều đặn
đều đặn
đều đặn
đều đặn
đều đặn
đều đặn
đều đặn
đều đặn