Từ đồng nghĩa với "đều đặn"

đều thường xuyên liên tục nhất quán
cân đối đều đặn đồng đều đều nhau
đều đặn thường xuyên đều đặn đều đặn
đều đặn đều đặn đều đặn đều đặn
đều đặn đều đặn đều đặn đều đặn