Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"để lại"
di sản
tài sản
kho báu
hành trang
kỷ vật
dấu ấn
kho tàng
tặng phẩm
quà tặng
hậu duệ
thừa kế
chứng tích
kỷ niệm
dấu vết
tích lũy
để lại
những gì còn lại
tài liệu
bằng chứng
di vật