Từ đồng nghĩa với "đệ tử"

học trò học sinh người theo đệ nhất
đệ nhị đệ tam người học người thờ
tín đồ đệ tử ruột đệ tử chân truyền người kế thừa
người phụng sự người tu hành người theo đạo người tín ngưỡng
người học việc người học trò người đồng môn người đồng đạo