Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đị chứng"
triệu chứng
dấu hiệu
biểu hiện
tín hiệu
hệ quả
tình trạng
bệnh trạng
cảm giác
cảm nhận
sự xuất hiện
sự biểu hiện
sự phát hiện
dấu vết
tình hình
sự kiện
chứng bệnh
chứng tỏ
chứng minh
mặt bệnh
bệnh lý