Từ đồng nghĩa với "đị chứng"

triệu chứng dấu hiệu biểu hiện tín hiệu
hệ quả tình trạng bệnh trạng cảm giác
cảm nhận sự xuất hiện sự biểu hiện sự phát hiện
dấu vết tình hình sự kiện chứng bệnh
chứng tỏ chứng minh mặt bệnh bệnh lý