Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"địa hạt"
lĩnh vực
khu vực
phạm vi
miền
ngành
mảng
lãnh thổ
địa bàn
vùng
khung
tình huống
khía cạnh
thế giới
ngành nghề
chuyên ngành
lĩnh vực hoạt động
địa giới
địa phương
cảnh
khung cảnh