Từ đồng nghĩa với "địa hạt"

lĩnh vực khu vực phạm vi miền
ngành mảng lãnh thổ địa bàn
vùng khung tình huống khía cạnh
thế giới ngành nghề chuyên ngành lĩnh vực hoạt động
địa giới địa phương cảnh khung cảnh