Từ đồng nghĩa với "địa vật lí"

địa vật lý địa chất địa lý địa sinh học
địa động lực địa hóa địa vật lý học địa vật lý ứng dụng
địa vật lý môi trường địa vật lý biển địa vật lý khí quyển địa vật lý thạch quyển
địa vật lý thủy quyển địa vật lý toàn cầu địa vật lý địa tầng địa vật lý địa chấn
địa vật lý từ trường địa vật lý điện địa vật lý hải dương địa vật lý vũ trụ