Từ đồng nghĩa với "định hình"

hình thành cấu thành tạo hình hình thức
định dạng xác định củng cố khẳng định
làm rõ thể hiện biểu hiện định hướng
sắp xếp tổ chức phát triển chắc chắn
vững chắc bền vững tạo dựng định vị