Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"định hình"
hình thành
cấu thành
tạo hình
hình thức
định dạng
xác định
củng cố
khẳng định
làm rõ
thể hiện
biểu hiện
định hướng
sắp xếp
tổ chức
phát triển
chắc chắn
vững chắc
bền vững
tạo dựng
định vị