Từ đồng nghĩa với "định kỳ"

thường xuyên định kỳ đều đặn chu kỳ
thời gian cố định định thời thường xuyên xảy ra định lượng
định hướng định hình định mệnh định nghĩa
định vị định cư định luật định giá
định kỳ báo cáo định kỳ kiểm tra định kỳ thanh tra định kỳ bảo trì