Từ đồng nghĩa với "đỏ"

đỏ tươi đỏ thẫm đỏ bừng đỏ ửng
đỏ rực đỏ mặt đỏ hoe đỏ tía
hồng hồng hào hồng ngọc hoa hồng
rực lửa rực rỡ màu đỏ đẫm máu
cực tả những người cộng sản những người cách mạng những người da đỏ