Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đỏ da thắm thịt"
hồng hào
tươi tắn
khỏe mạnh
mịn màng
tươi sáng
đầy đặn
rạng rỡ
sáng sủa
thắm tươi
đầy sức sống
màu mỡ
tươi vui
tràn đầy sức sống
đầy đặn
mát mẻ
sáng bóng
thanh tú
đẹp đẽ
thanh nhã
dễ nhìn