Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đối với"
về
đối diện
liên quan đến
đối chiếu
đối ứng
đối xử
đối lập
đối tượng
đối tác
đối thoại
đối kháng
đối sánh
đối phó
đối diện với
đối với nhau
đối với người
đối với sự việc
đối với tình huống
đối với vấn đề
đối với xã hội