Từ đồng nghĩa với "đồ ăn"

thức ăn món ăn thực phẩm lương thực
cơm nước bữa ăn đồ ăn nhẹ đồ uống
đồ ăn vặt món ăn nhẹ đồ ăn chính bánh mì
thịt rau củ trái cây súp
hải sản đồ nướng đồ chiên