Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồn"
tin đồn
lời đồn
tin tức
thông tin sai lệch
bình luận
chuyện phiếm
sai sự thật
thì thầm
nói nhảm
bịa đặt
nói dối
câu chuyện
đồn đại
đồn thổi
tin vịt
tin giả
đồn đoán
tin tức không chính xác
tin đồn nhảm
tin đồn thất thiệt