Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồng ý"
tán thành
đồng tình
nhận lời
sự đồng ý
thoả thuận
cho phép
ưng
thừa nhận
bằng lòng
hòa thuận
hòa hợp
xác nhận
gia nhập
cấp phép
ký tên
đồng thuận
chấp nhận
hợp tác
ủng hộ
đồng ý kiến
tán đồng