Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồng đạo"
tín đồ
đạo hữu
đồng tín
đồng đạo hữu
người cùng đạo
đồng bào
tín ngưỡng
đồng tín đồ
đồng phái
đồng môn
đồng giáo
đồng tín hữu
đồng nghiệp
đồng minh
đồng hành
đồng tâm
đồng chí
đồng tâm hiệp lực
cùng tôn giáo
cùng tín ngưỡng