Từ đồng nghĩa với "đồng điệu"

hài hòa tương đồng đồng cảm thấu hiểu
cảm thông gắn bó tâm đầu ý hợp cùng chung cảm xúc
đồng tâm đồng lòng cùng nhịp cùng tiếng nói
cùng suy nghĩ cùng quan điểm hợp ý hợp tâm
đồng điệu tâm hồn cùng chí hướng cùng lý tưởng cùng cảm nhận