Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồng bào"
công dân
nhân dân
dân tộc
đồng hương
bà con
đồng chí
cộng đồng
người dân
đồng loại
đồng bào dân tộc
đồng bào cả nước
đồng bào Việt kiều
người cùng quê
người đồng cảnh
đồng tâm
đồng lòng
đồng minh
đồng sự
đồng hành
đồng cảm