Từ đồng nghĩa với "đồng hội đồng thuyền"

cùng hội cùng thuyền đồng lòng đồng tâm
đồng chí hợp sức hợp tác cùng nhau
cùng hướng đồng hành đồng minh cùng một mục tiêu
cùng một lý tưởng cùng một con đường đồng thuận hợp nhất
hợp lực cùng chung đồng điệu đồng cảm