Từ đồng nghĩa với "đồng hoá"

hòa nhập hòa đồng đồng nhất đồng nhất hóa
hợp nhất hợp hóa đồng bộ đồng điệu
đồng cảm đồng hành đồng bộ hóa hòa quyện
hòa tan hòa hợp hòa trộn thống nhất
thống nhất hóa biến đổi chuyển hóa chuyển đổi