Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồng lần"
đồng đều
đồng thời
đồng nhất
đồng bộ
đồng hành
đồng tâm
đồng cảm
đồng lòng
đồng sức
đồng minh
đồng thuận
đồng điệu
đồng sống
đồng khổ
đồng chí
đồng bào
đồng cảnh
đồng lứa
đồng nghiệp
đồng ruộng