Từ đồng nghĩa với "đồng liêu"

đồng liêu đồng nghiệp đồng sự bạn đồng liêu
đồng cấp đồng môn đồng hành đồng đội
đồng chí cộng sự bạn bè đồng bọn
đồng đẳng đồng tâm đồng tâm hiệp lực đồng tâm hiệp sức
cùng làm việc cùng chức vụ cùng ngành cùng lĩnh vực