Từ đồng nghĩa với "đồng loại"

đồng loại loài giống họ
tộc nhóm cộng đồng đồng bào
đồng chí đồng hương đồng đẳng đồng cảnh
đồng tâm đồng minh đồng sự đồng hành
đồng tâm hiệp lực đồng cảm đồng sinh đồng tâm đồng lòng