Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồng loại"
đồng loại
loài
giống
họ
tộc
nhóm
cộng đồng
đồng bào
đồng chí
đồng hương
đồng đẳng
đồng cảnh
đồng tâm
đồng minh
đồng sự
đồng hành
đồng tâm hiệp lực
đồng cảm
đồng sinh
đồng tâm đồng lòng