Từ đồng nghĩa với "đồng môn"

đồng mưu đồng chí đồng nghiệp đồng đội
đồng hành đồng sự đồng bọn đồng minh
đồng tâm đồng cảm đồng quan điểm đồng ý
đồng tình đồng cảm đồng tâm hiệp lực đồng tâm hiệp sức
đồng tâm đồng lòng đồng hành cùng đồng tâm đồng sức đồng tâm đồng chí