Từ đồng nghĩa với "đồng tính luyến ái"

đồng tính đồng tính luyến ái tình yêu đồng giới tình yêu đồng tính
quan hệ đồng giới tình dục đồng giới ham muốn đồng giới tình cảm đồng giới
đồng tính luyến ái nữ đồng tính luyến ái nam đồng tính luyến ái lưỡng tính đồng tính luyến ái nữ
đồng tính luyến ái nam tình yêu giữa những người cùng giới tình yêu đồng tính luyến ái tình yêu đồng giới tính
tình dục đồng tính tình cảm đồng tính tình yêu không phân biệt giới tính tình yêu không theo quy chuẩn giới tính