Từ đồng nghĩa với "đồng thời"

cùng lúc cùng một lúc song song đồng nhất
đồng thời cùng thời điểm cùng thời gian cùng diễn ra
cùng xảy ra đồng hành đồng bộ đồng điệu
hợp thời trong cùng một thời gian cùng một thời cùng lúc một
cùng nhau cùng lúc đó cùng lúc với cùng lúc nhau