Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đổ"
đổ
đổ rác
đổ máu
đổ tội
đổ thóc
đổ bê tông
đổ khách
đổ ra
đổ xuống
đổ vỡ
đổ nát
đổ bể
đổ xô
đổ dồn
đổ ập
đổ ngã
đổ sập
đổ vỡ
đổ bể
đổ mồ hôi