chảy máu | xuất huyết | máu chảy | sự chảy máu |
đổ máu | tổn thất sinh mạng | thương tích | đổ máu trong trận chiến |
đổ máu vì chiến tranh | đổ máu vì xung đột | đổ máu do tai nạn | đổ máu do bạo lực |
đổ máu do đánh nhau | đổ máu do tấn công | đổ máu do tự vệ | đổ máu do giết chóc |
đổ máu do thương vong | đổ máu do xô xát | đổ máu do tranh chấp | đổ máu do mâu thuẫn |