Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đổ xô"
kéo tới
đổ về
đổ ra
đổ dồn
đổ xô về
đua nhau
hối hả
chen chúc
tụ tập
tập trung
đi cùng
đi theo
đi lại
xô đẩy
hội tụ
tăng tốc
vội vã
nhanh chóng
đổ bộ
đổ xô mua