Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đổn trú"
trú
cố định
đóng
bám trụ
ngụ
ở lại
dừng lại
tạm trú
định cư
lưu trú
bám
nán lại
đậu
nghỉ lại
định vị
đặt
gắn bó
thường trú
cắm trại
tạm ngừng