Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đỗi"
đoạn
quãng
khoảng
thời gian
đường
đo
mức
cự ly
khoảng cách
chặng
giai đoạn
thời kỳ
điểm
địa điểm
khoảng thời gian
đi
đi lại
điểm đến
điểm dừng
điểm nghỉ