Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"độc đoán"
độc tài
chuyên quyền
độc lập
độc quyền
độc đoán
tự ý
tùy tiện
cứng nhắc
không khoan nhượng
khắt khe
bảo thủ
cứng rắn
không linh hoạt
độc ác
tự mãn
tự phụ
không lắng nghe
không tôn trọng
lãnh đạo độc tài
lãnh đạo chuyên quyền