Từ đồng nghĩa với "độc nhất"

độc nhất vô nhị duy nhất một và duy nhất đơn nhất
không sánh được không thể sánh được không thể so sánh được vô song
đặc biệt có một không hai độc đáo hiếm
một một mình đơn độc đặc
riêng biệt dị thường kỳ cục bất thường