Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"độc nhất vô nhị"
độc nhất
vô nhị
hiếm có
không ai sánh bằng
không giống ai
độc đáo
đặc biệt
duy nhất
khác biệt
tuyệt vời
khó tìm
khó có
độc quyền
độc lập
không thể thay thế
không thể so sánh
đặc thù
đặc sắc
không tương tự
không phổ biến