Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"độc tài"
chuyên quyền
chuyên chế
độc đoán
không dân chủ
hống hách
nghiêm khắc
độc tài
độc quyền
tự ý
bạo ngược
chuyên quyền
độc tôn
độc lập
không khoan nhượng
cứng rắn
tàn bạo
thủ đoạn
khắc nghiệt
áp bức
đàn áp