Từ đồng nghĩa với "độc tôn"

độc nhất tôn sùng độc quyền độc lập
độc đáo độc nhất vô nhị độc tôn độc chiếm
độc quyền lực độc tôn quyền độc tôn vị độc tôn đẳng
độc tôn danh độc tôn thể độc tôn nhân độc tôn giáo
độc tôn triết độc tôn văn hóa độc tôn tư tưởng độc tôn chính trị