Từ đồng nghĩa với "độc tồn"

độc tôn độc nhất độc quyền độc lập
đơn độc riêng biệt tôn sùng đơn lẻ
độc hành độc đáo độc nhất vô nhị độc lập tự chủ
độc chiếm độc cư độc lập một mình độc lập tự thân
độc lập riêng độc lập hoàn toàn độc lập tuyệt đối độc lập duy nhất