Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đội sổ"
hạng chót
cuối bảng
kém nhất
thấp nhất
đứng cuối
đứng sau
thua kém
kém cỏi
hạng bét
đội sổ
kém hiệu quả
không đạt yêu cầu
thua cuộc
không thành công
hạng cuối
kém năng lực
hạng bét
thấp điểm
điểm thấp
điểm kém