Từ đồng nghĩa với "đội sổ"

hạng chót cuối bảng kém nhất thấp nhất
đứng cuối đứng sau thua kém kém cỏi
hạng bét đội sổ kém hiệu quả không đạt yêu cầu
thua cuộc không thành công hạng cuối kém năng lực
hạng bét thấp điểm điểm thấp điểm kém