Từ đồng nghĩa với "độn thổ"

đào hầm đào hang đường hầm nơi trú ẩn
hang ổ hang thỏ rút lui đào sâu
ẩn nấp trốn tránh lẩn trốn chui xuống
giấu quân đánh độn thổ đi dưới đất đi ẩn
đi lén trốn dưới đất ẩn mình đi lén lút