Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"độn thổ"
đào hầm
đào hang
đường hầm
nơi trú ẩn
hang ổ
hang thỏ
rút lui
đào sâu
ẩn nấp
trốn tránh
lẩn trốn
chui xuống
giấu quân
đánh độn thổ
đi dưới đất
đi ẩn
đi lén
trốn dưới đất
ẩn mình
đi lén lút