Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"động chạm"
xâm phạm
can thiệp
sờ mó
đụng chạm
va chạm
chạm vào
ảnh hưởng
gây hại
làm tổn thương
quấy rối
xúc phạm
đụng đến
gây rối
làm phiền
xâm lấn
đụng vào
chạm trán
gây khó khăn
gây trở ngại
xúc tác