Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"động lực"
năng lượng
thúc đẩy
cảm hứng
động cơ
mục tiêu
khát vọng
sự phát triển
tinh thần
sự kích thích
động lực học
sự nỗ lực
sự quyết tâm
sự khuyến khích
sự thúc giục
sự thôi thúc
sự dẫn dắt
sự khởi đầu
sự sáng tạo
sự đổi mới
sự tiến bộ