Từ đồng nghĩa với "đột tử"

đột ngột chết đột ngột tử vong đột ngột ra đi đột ngột
tử nạn chết bất ngờ tử vong bất ngờ chết không báo trước
đột tử vì bệnh đột tử vì tai nạn ngã xuống hôn mê bất ngờ
ngất xỉu đột quỵ cơn đột quỵ bệnh tim đột ngột
sự cố bất ngờ chết không kịp trở tay không kịp trở tay ra đi không báo trước