Từ đồng nghĩa với "đứng"

đứng đứng vững đứng thẳng đứng yên
đứng lại đứng đầu đứng ra đứng về
đứng chờ đứng dậy đứng một chỗ đứng im
đứng sừng sững đứng trơ đứng vững vàng đứng lặng
đứng ngồi đứng giữa đứng cạnh đứng bên