Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đứng"
đứng
đứng vững
đứng thẳng
đứng yên
đứng lại
đứng đầu
đứng ra
đứng về
đứng chờ
đứng dậy
đứng một chỗ
đứng im
đứng sừng sững
đứng trơ
đứng vững vàng
đứng lặng
đứng ngồi
đứng giữa
đứng cạnh
đứng bên