Từ đồng nghĩa với "đứng đắn"

đúng mực nghiêm túc trách nhiệm đáng tin cậy
chững chạc đàng hoàng tử tế nghiêm chỉnh
đúng đắn thẳng thắn chân thật trong sáng
đạo đức có ý thức không dối trá đúng đắn trong tình cảm
đúng đắn trong hành vi đúng đắn trong quan hệ không suồng sã không mờ ám