Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đực"
giống đực
con trống
đàn ông
nam giới
nam nhi
phái nam
nam tử
con trai
trai
trai tráng
nam tính
đực
đực hoa
đực giống
đực vật
đực mướp
đực đu đủ
đực cây
đực cái
đực thụ