Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đựng"
chứa
chứa đựng
bao gồm
bao hàm
giữ lại
mang theo
nén lại
gồm có
om
kiềm chế
hiện thân
liên quan
đựng nước
đựng đồ
đựng thức ăn
đựng trong
đựng đầy
đựng vào
đựng lên
đựng ra