Từ đồng nghĩa với "đựng"

chứa chứa đựng bao gồm bao hàm
giữ lại mang theo nén lại gồm có
om kiềm chế hiện thân liên quan
đựng nước đựng đồ đựng thức ăn đựng trong
đựng đầy đựng vào đựng lên đựng ra