Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đa đoan"
lắm chuyện
rắc rối
lôi thôi
khó lường
đa mưu
đa nghi
đa dạng
đa chiều
đa sắc
phức tạp
nhiều mối
nhiều chuyện
khó khăn
khó hiểu
khó giải quyết
lắm điều
lắm rắc rối
lắm mối quan hệ
đa diện
đa năng