Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đa số"
số đông
phần đông
phần lớn
đại chúng
ưu thế
số lượng lớn
chủ đạo
đa phần
đại đa số
hầu hết
nhiều
đông đảo
chủ yếu
tập thể
số đông người
đại bộ phận
thống kê
đại diện
tổng thể
cộng đồng