Từ đồng nghĩa với "đa sự"

lắm chuyện hay soi mói hay bới móc tò mò
thích can thiệp thích xen vào gây rối phiền phức
lắm điều khó chịu nhiều chuyện điều tiếng
điều tiếng lắm rắc rối khó khăn khó xử
lắm chuyện vặt lắm điều vặt khó tính khó chiều