Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đa sự"
lắm chuyện
hay soi mói
hay bới móc
tò mò
thích can thiệp
thích xen vào
gây rối
phiền phức
lắm điều
khó chịu
nhiều chuyện
điều tiếng
điều tiếng
lắm rắc rối
khó khăn
khó xử
lắm chuyện vặt
lắm điều vặt
khó tính
khó chiều